tự lập
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tɨ̰ʔ˨˩ lə̰ʔp˨˩ | tɨ̰˨˨ lə̰p˨˨ | tɨ˨˩˨ ləp˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tɨ˨˨ ləp˨˨ | tɨ̰˨˨ lə̰p˨˨ |
Từ tương tự sửa
Động từ sửa
tự lập
- Tự xây dựng lấy cuộc sống cho mình, không ỷ lại, nhờ vả người khác.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "tự lập", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)