tự lập
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tɨ̰ʔ˨˩ lə̰ʔp˨˩ | tɨ̰˨˨ lə̰p˨˨ | tɨ˨˩˨ ləp˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tɨ˨˨ ləp˨˨ | tɨ̰˨˨ lə̰p˨˨ |
Từ tương tự
sửaĐộng từ
sửatự lập
- Tự xây dựng lấy cuộc sống cho mình, không ỷ lại, nhờ vả người khác.
- Mồ côi từ nhỏ, phải sống tự lập.
- Tinh thần tự lập.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "tự lập", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)