Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɑː.tə.miɳ/

Động từ

sửa

bottoming

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của bottom.

Tính từ

sửa

bottoming

  1. (Tech) Tận đáy, đụng đáy.

Tham khảo

sửa