Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɑː.tə.miɳ/

Động từ sửa

bottoming

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "bottom" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

bottoming /ˈbɑː.tə.miɳ/

  1. (Tech) Tận dáy, đụng đáy.

Tham khảo sửa