bottle
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa- IPA: /ˈbɑː.tᵊl/
Canada | [ˈbɑː.tᵊl] |
Hoa Kỳ | [ˈbɑː.tᵊl] |
Danh từ
sửabottle /ˈbɑː.tᵊl/
- Chai, lọ.
- Bầu sữa (cho trẻ em bú) ((cũng) feeding).
- to be brought up on the bottle — nuôi bằng sữa ngoài, không cho bú mẹ
- Rượu; thói uống rượu.
- to be fond of the bottle — thích uống rượu
- to discuss something over a bottle — vừa uống rượu, vừa thảo luận việc gì
- to take to the bottle — nhiễm cái thói uống rượu; bắt đầu thích uống rượu
Thành ngữ
sửa- black bottle: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Chất độc, nọc độc.
- to known somebody his bottle up: Biết ai từ thuở còn thơ.
Ngoại động từ
sửabottle ngoại động từ /ˈbɑː.tᵊl/
Thành ngữ
sửaChia động từ
sửabottle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bottle | |||||
Phân từ hiện tại | bottling | |||||
Phân từ quá khứ | bottled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bottle | bottle hoặc bottlest¹ | bottles hoặc bottleth¹ | bottle | bottle | bottle |
Quá khứ | bottled | bottled hoặc bottledst¹ | bottled | bottled | bottled | bottled |
Tương lai | will/shall² bottle | will/shall bottle hoặc wilt/shalt¹ bottle | will/shall bottle | will/shall bottle | will/shall bottle | will/shall bottle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bottle | bottle hoặc bottlest¹ | bottle | bottle | bottle | bottle |
Quá khứ | bottled | bottled | bottled | bottled | bottled | bottled |
Tương lai | were to bottle hoặc should bottle | were to bottle hoặc should bottle | were to bottle hoặc should bottle | were to bottle hoặc should bottle | were to bottle hoặc should bottle | were to bottle hoặc should bottle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bottle | — | let’s bottle | bottle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửabottle /ˈbɑː.tᵊl/
Thành ngữ
sửa- to look for a needle in a bottle of hay: Xem Needle
Ngoại động từ
sửabottle ngoại động từ /ˈbɑː.tᵊl/
Chia động từ
sửabottle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bottle | |||||
Phân từ hiện tại | bottling | |||||
Phân từ quá khứ | bottled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bottle | bottle hoặc bottlest¹ | bottles hoặc bottleth¹ | bottle | bottle | bottle |
Quá khứ | bottled | bottled hoặc bottledst¹ | bottled | bottled | bottled | bottled |
Tương lai | will/shall² bottle | will/shall bottle hoặc wilt/shalt¹ bottle | will/shall bottle | will/shall bottle | will/shall bottle | will/shall bottle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bottle | bottle hoặc bottlest¹ | bottle | bottle | bottle | bottle |
Quá khứ | bottled | bottled | bottled | bottled | bottled | bottled |
Tương lai | were to bottle hoặc should bottle | were to bottle hoặc should bottle | were to bottle hoặc should bottle | were to bottle hoặc should bottle | were to bottle hoặc should bottle | were to bottle hoặc should bottle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bottle | — | let’s bottle | bottle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "bottle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)