Tiếng Anh

sửa


Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɑː.tᵊl/
  Canada
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

bottle /ˈbɑː.tᵊl/

  1. Chai, lọ.
  2. Bầu sữa (cho trẻ em bú) ((cũng) feeding).
    to be brought up on the bottle — nuôi bằng sữa ngoài, không cho bú mẹ
  3. Rượu; thói uống rượu.
    to be fond of the bottle — thích uống rượu
    to discuss something over a bottle — vừa uống rượu, vừa thảo luận việc gì
    to take to the bottle — nhiễm cái thói uống rượu; bắt đầu thích uống rượu

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

bottle ngoại động từ /ˈbɑː.tᵊl/

  1. Đóng chai.
    bottled fruit — quả đóng chai
  2. (Từ lóng) Bắt được quả tang.

Thành ngữ

sửa
  • to bottle off: Rót vào chai; đổ vào chai.
  • to bottle up:
    1. Giữ, kiềm chế, nén.
      he could no longer bottle up his anger — anh ấy không thể nào nén giận được nữa
    2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Giam chân.

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

bottle /ˈbɑː.tᵊl/

  1. rơm, rạ, cỏ khô.

Thành ngữ

sửa
  • to look for a needle in a bottle of hay: Xem Needle

Ngoại động từ

sửa

bottle ngoại động từ /ˈbɑː.tᵊl/

  1. (rơm, rạ... ) thành .

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)