needle
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈni.dᵊl/
Hoa Kỳ | [ˈni.dᵊl] |
Danh từ sửa
needle (số nhiều needles)
- Cái kim; kim (la bàn... ).
- the eye of a needle — lỗ kim
- to thread a needle — xâu kim
- Chỏm núi nhọn.
- Lá kim (lá thông, lá tùng).
- Tinh thể hình kim.
- Cột hình tháp nhọn.
- (The needle) (từ lóng) sự bồn chồn.
- to have (get) the needle — cảm thấy bồn chồn
Thành ngữ sửa
- as sharp as a needle: Xem Sharp
- to look for a needle in a bottle (bundle) of hay (in a haystack): Đáy biển mò kim.
- true as the needle to the pole: Đáng tin cậy.
Động từ sửa
needle (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn needles, phân từ hiện tại needling, quá khứ đơn và phân từ quá khứ needled)
- Khâu.
- Nhể (bằng kim); châm.
- Lách qua, len lỏi qua.
- to needle one's way through a crwod — lách qua một đám đông
- Kết tinh thành kim.
- (Từ lóng) Châm chọc, chọc tức; khích (ai làm gì.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) thêm rượu mạnh (vào bia).
Chia động từ sửa
needle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to needle | |||||
Phân từ hiện tại | needling | |||||
Phân từ quá khứ | needled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | needle | needle hoặc needlest¹ | needles hoặc needleth¹ | needle | needle | needle |
Quá khứ | needled | needled hoặc needledst¹ | needled | needled | needled | needled |
Tương lai | will/shall² needle | will/shall needle hoặc wilt/shalt¹ needle | will/shall needle | will/shall needle | will/shall needle | will/shall needle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | needle | needle hoặc needlest¹ | needle | needle | needle | needle |
Quá khứ | needled | needled | needled | needled | needled | needled |
Tương lai | were to needle hoặc should needle | were to needle hoặc should needle | were to needle hoặc should needle | were to needle hoặc should needle | were to needle hoặc should needle | were to needle hoặc should needle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | needle | — | let’s needle | needle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "needle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)