feeding
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
feeding
- Sự cho ăn; sự nuôi lớn.
- Sự bồi dưỡng.
- Sự cung cấp (chất liệu cho máy).
- (Sân khấu) , (từ lóng) sự nhắc nhau bằng vĩ bạch (giữa hai diễn viên).
- (Thể dục, thể thao) Sự chuyền bóng (cho đồng đội sút làm bàn).
- Đồng cỏ.
Tham khảo sửa
- "feeding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)