Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈblən.dɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

blunder /ˈblən.dɜː/

  1. Điều sai lầm, ngớ ngẩn.

Nội động từ

sửa

blunder nội động từ /ˈblən.dɜː/

  1. (Thường + on, along) mò mẫm
  2. vấp váp.
  3. Sai lầm, ngớ ngẩn.

Ngoại động từ

sửa

blunder ngoại động từ /ˈblən.dɜː/

  1. Làm hỏng (một công việc); quản lý tồi (cơ sở kinh doanh).

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa