Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mò mẫm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mɔ̤
˨˩
məʔəm
˧˥
mɔ
˧˧
məm
˧˩˨
mɔ
˨˩
məm
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mɔ
˧˧
mə̰m
˩˧
mɔ
˧˧
məm
˧˩
mɔ
˧˧
mə̰m
˨˨
Động từ
sửa
mò mẫm
(
Láy
)
Tìm tòi
lâu
.
Mò mẫm
mãi mới thấy lối đi.
Đồng nghĩa
sửa
mò
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
mò mẫm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)