Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quản lý
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwa̰ːn
˧˩˧
li
˧˥
kwaːŋ
˧˩˨
lḭ
˩˧
waːŋ
˨˩˦
li
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwaːn
˧˩
li
˩˩
kwa̰ːʔn
˧˩
lḭ
˩˧
Động từ
sửa
quản
lý
Tổ chức
,
điều
khiển
và
theo dõi
thực hiện
như
đường lối
của
chính quyền
quy định
.
Quản lý
thị trường.
Quản lý
xí nghiệp..
Giữ gìn
và
sắp xếp
.
Quản lý
hồ sơ và lý lịch cán bộ.
Quản lý
thư viện.
Tham khảo
sửa
"
quản lý
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)