blanket
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈblæŋ.kət/
Hoa Kỳ | [ˈblæŋ.kət] |
Danh từ
sửablanket /ˈblæŋ.kət/
Thành ngữ
sửa- born on the wrong side of the blanket: Đẻ hoang.
- to play the wet blanket:
- Làm giảm hào hứng, làm cụt hứng.
- to put a wet blanket on somebody; to throw a wet blanket over somebody — làm nhụt nhuệ khí của ai; làm giảm nhiệt tình của ai; giội một gáo nước lạnh vào lòng hăng hái của ai; làm ai cụt hứng
- wet blanket — người làm mất vui (cuộc vui chung, vì bản thân ủ rũ buồn rầu)
- Làm giảm hào hứng, làm cụt hứng.
Tính từ
sửablanket /ˈblæŋ.kət/
Ngoại động từ
sửablanket ngoại động từ /ˈblæŋ.kət/
- Trùm chăn, đắp chăn.
- Ỉm đi, bịt đi (một chuyện xấu, một vấn đề).
- Làm cho không nghe thấy, làm nghẹt (tiếng động); phá, làm lấp tiếng đi (một buổi phát thanh trên đài).
- Phủ lên, che phủ.
- (Hàng hải) Hứng gió của (thuyền khác).
- Phạt tung chăn (trừng phạt bằng cách cho vào chăn rồi tung lên tung xuống).
Chia động từ
sửablanket
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to blanket | |||||
Phân từ hiện tại | blanketing | |||||
Phân từ quá khứ | blanketed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | blanket | blanket hoặc blanketest¹ | blankets hoặc blanketeth¹ | blanket | blanket | blanket |
Quá khứ | blanketed | blanketed hoặc blanketedst¹ | blanketed | blanketed | blanketed | blanketed |
Tương lai | will/shall² blanket | will/shall blanket hoặc wilt/shalt¹ blanket | will/shall blanket | will/shall blanket | will/shall blanket | will/shall blanket |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | blanket | blanket hoặc blanketest¹ | blanket | blanket | blanket | blanket |
Quá khứ | blanketed | blanketed | blanketed | blanketed | blanketed | blanketed |
Tương lai | were to blanket hoặc should blanket | were to blanket hoặc should blanket | were to blanket hoặc should blanket | were to blanket hoặc should blanket | were to blanket hoặc should blanket | were to blanket hoặc should blanket |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | blanket | — | let’s blanket | blanket | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "blanket", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)