che phủ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨɛ˧˧ fṵ˧˩˧ | ʨɛ˧˥ fu˧˩˨ | ʨɛ˧˧ fu˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨɛ˧˥ fu˧˩ | ʨɛ˧˥˧ fṵʔ˧˩ |
Động từ
sửache phủ
- Làm cho không nhìn thấy gì ở dưới.
- Tuyết che phủ mặt đất.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "che phủ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)