Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Chữ Hán 17 nét
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang trong thể loại “Chữ Hán 17 nét”
Thể loại này chứa 97 trang sau, trên tổng số 97 trang.
人
㒞
冫
凟
刀
㔎
土
壓
女
嬫
嬰
心
懛
懜
懨
手
擭
木
檉
𣜺
氏
𣱔
水
濬
𬉗
𭳆
火
燴
片
𭷍
犬
獲
田
疃
疒
療
癌
癎
白
皤
皥
石
磴
磷
磺
示
禪
竹
篳
𥲇
耳
聯
肉
臃
臇
艸
蓧
蓬
蓿
蔔
蔥
𧀖
虫
螮
螳
螵
蟁
蟈
蟑
𬠥
𬠦
衣
褸
襃
角
觳
言
謏
謠
謡
豸
貔
贝
赡
身
躿
車
轅
辵
邃
邉
酉
醛
金
鍋
鍐
鍩
鍼
鍾
鎂
鎇
钅
镤
镧
镨
阜
隮
隰
隲
革
𩌂
韋
韓
頁
顆
風
颶
颷
馬
駸
騃
骨
骽
髟
鬁
鬼
𩳢
魚
鮪
鮰
鱼
鳃
鳅
鳆
鳇
鳥
鵀
𪁄
鹫
鸟
鹬
鹿
麋
麥
麰
黑
黜