Tra từ bắt đầu bởi
𧀖

Chữ Hán sửa

𧀖 U+27016, 𧀖
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-27016
𧀕
[U+27015]
CJK Unified Ideographs Extension B 𧀗
[U+27017]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Danh từ sửa

𧀖

  1. Tên của nhiều loại cỏ.

Động từ sửa

𧀖

  1. Làm cỏ (trong nông nghiệp), để cắt cỏ.
  2. Lá cỏ rủ xuống.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa