Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+8943, 襃
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8943

[U+8942]
CJK Unified Ideographs
[U+8944]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 11 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “衣 11” ghi đè từ khóa trước, “工43”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. danh dự, niềm vinh hạnh.

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

bão, bao, bầu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaʔaw˧˥ ɓaːw˧˧ ɓə̤w˨˩ɓaːw˧˩˨ ɓaːw˧˥ ɓəw˧˧ɓaːw˨˩˦ ɓaːw˧˧ ɓəw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓa̰ːw˩˧ ɓaːw˧˥ ɓəw˧˧ɓaːw˧˩ ɓaːw˧˥ ɓəw˧˧ɓa̰ːw˨˨ ɓaːw˧˥˧ ɓəw˧˧