Tra từ bắt đầu bởi
𩌂

Chữ Hán

sửa
𩌂 U+29302, 𩌂
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-29302
𩌁
[U+29301]
CJK Unified Ideographs Extension B 𩌃
[U+29303]

Tra cứu

sửa

Chuyển tự

sửa

Tiếng Trung Quốc

sửa

Danh từ

sửa

𩌂

  1. Chữ Hán Việt của “giày”.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa