Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+81C7, 臇
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-81C7

[U+81C6]
CJK Unified Ideographs
[U+81C8]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 13 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “肉 13” ghi đè từ khóa trước, “木38”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. Kẻ tự phụ, kẻ hợm mình.