Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
顆
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
顆
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Trung Quốc
2.1
Danh từ
Chữ Hán
sửa
顆
U+9846
,
顆
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9846
←
顅
[U+9845]
CJK Unified Ideographs
顇
→
[U+9847]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
17
Bộ thủ
:
頁
+
8 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “頁 08” ghi đè từ khóa trước, “工38”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+9846
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Bính âm
:
kē
(
ke
1
)
Phiên âm Hán-Việt
:
khoã
,
khoả
Tiếng Trung Quốc
sửa
Danh từ
sửa
顆
Lượng từ, đếm vật hình tròn
:
hột
,
viên
,
hạt
.