鍼
Tra từ bắt đầu bởi | |||
鍼 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửaTiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa鍼
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
鍼 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kiə̤m˨˩ ʨəm˧˧ ʨɔm˧˥ ʨɔ̰m˧˩˧ ʨəm˧˧ | kiəm˧˧ tʂəm˧˥ ʨɔ̰m˩˧ ʨɔm˧˩˨ ʨəm˧˥ | kiəm˨˩ tʂəm˧˧ ʨɔm˧˥ ʨɔm˨˩˦ ʨəm˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kiəm˧˧ tʂəm˧˥ ʨɔm˩˩ ʨɔm˧˩ ʨəm˧˥ | kiəm˧˧ tʂəm˧˥˧ ʨɔ̰m˩˧ ʨɔ̰ʔm˧˩ ʨəm˧˥˧ |