Tra từ bắt đầu bởi
𥲇

Chữ Hán

sửa
𥲇 U+25C87, 𥲇
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-25C87
𥲆
[U+25C86]
CJK Unified Ideographs Extension B 𥲈
[U+25C88]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 11 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “竹 11” ghi đè từ khóa trước, “女39”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Trung Quốc

sửa

Định nghĩa

sửa

𥲇

  1. Xem 竹名.

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

𥲇

  1. Xem 𥲇#Tiếng Trung Quốc.

Tham khảo

sửa