Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
镧
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
镧
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
镧
U+9567
,
&
#38247;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9567
←
镦
[U+9566]
CJK Unified Ideographs
镨
→
[U+9568]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
17
Bộ thủ
:
钅
+
12 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+9567
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
鑭
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
làn
(
lan
4
)
Phiên âm Hán-Việt
:
lan
,
tốn
,
lạn
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
镧
(
Hoá học
)
Lantan
.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
镧
viết theo chữ
quốc ngữ
lạn
,
lan
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
la̰ːʔn
˨˩
laːn
˧˧
la̰ːŋ
˨˨
laːŋ
˧˥
laːŋ
˨˩˨
laːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
laːn
˨˨
laːn
˧˥
la̰ːn
˨˨
laːn
˧˥
la̰ːn
˨˨
laːn
˧˥˧