Tra từ bắt đầu bởi
𬠥

Chữ Hán sửa

 
𬠥 U+2C825, 𬠥
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2C825
𬠤
[U+2C824]
CJK Unified Ideographs Extension E 𬠦
[U+2C826]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách phát âm sửa

𬠥

𬠥 viết theo chữ quốc ngữ

nòng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa