Tra từ bắt đầu bởi
𬠦

Chữ Hán

sửa
 
𬠦 U+2C826, 𬠦
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2C826
𬠥
[U+2C825]
CJK Unified Ideographs Extension E 𬠧
[U+2C827]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 11 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “虫 11” ghi đè từ khóa trước, “工110”.

Từ nguyên

sửa

Tìm thấy trên “殷周金文集成引得”, trang 1093 và trên “殷周金文集成”, bản 425.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Trung Quốc

sửa

Danh từ

sửa

𬠦

  1. Được sử dụng trong tên người.

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

𬠦

  1. Xem 𬠦#Tiếng Trung Quốc.

Tham khảo

sửa