鍾
Tra từ bắt đầu bởi | |||
鍾 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửa- Dữ liệu Unicode: U+937E (liên kết ngoài tiếng Anh)
- Chữ Hán giản thể tương đương là: 钟
- Chữ Hán giản thể tương đương là: 锺
Chuyển tự
sửa- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 종
Tiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa鍾
Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác. Mời bạn kiểm tra lại, sửa chữa và bỏ bản mẫu này. |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
鍾 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨuəŋ˧˧ ʨuŋ˧˧ | ʨuəŋ˧˥ ʨuŋ˧˥ | ʨuəŋ˧˧ ʨuŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨuəŋ˧˥ ʨuŋ˧˥ | ʨuəŋ˧˥˧ ʨuŋ˧˥˧ |