黜
Tra từ bắt đầu bởi | |||
黜 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh
- Bính âm: chù (chu4)
- Phiên âm Hán-Việt: truất
- Chữ Hangul: 출
Tiếng Quan Thoại
sửaChữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
黜 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |