Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
磺
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
磺
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
磺
U+78FA
,
&
#30970;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-78FA
←
磹
[U+78F9]
CJK Unified Ideographs
磻
→
[U+78FB]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
17
Bộ thủ
:
石
+
12 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+78FA
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
huáng
(
huang
2
)
Phiên âm Hán-Việt
:
huỳnh
,
khiên
,
khoáng
,
hoàng
Chữ
Hangul
:
광
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
磺
(
Hóa học
)
Lưu huỳnh
.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
磺
viết theo chữ
quốc ngữ
hoàng
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hwa̤ːŋ
˨˩
hwaːŋ
˧˧
hwaːŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hwaŋ
˧˧