Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
韓
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
韓
Mục lục
1
Chữ Hán phồn thể
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Tính từ riêng
2.2.1
Dịch
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán phồn thể
sửa
韓
U+97D3
,
&
#38867;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-97D3
←
韒
[U+97D2]
CJK Unified Ideographs
韔
→
[U+97D4]
Phiên âm Hán-Việt
:
hàn
,
Hàn
Số nét
:
17
Bộ thủ
:
韋
+
8 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+97D3
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chữ Hán
giản thể
tương đương là:
韩
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: hán (han
2
)
Wade–Giles
: han
2
Tính từ riêng
sửa
韓
(thuộc)
Triều Tiên
,
Hàn Quốc
,
Đại Hàn
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
Korean
Tiếng Tây Ban Nha
:
coreano
gđ
,
coreana
gc
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
韓
viết theo chữ
quốc ngữ
hàn
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ha̤ːn
˨˩
haːŋ
˧˧
haːŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
haːn
˧˧