醛
Tra từ bắt đầu bởi | |||
醛 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửaTiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa醛
- (Hoá học hữu cơ) Andehit.
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
醛 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰwiən˧˧ ʨiət˧˥ | tʰwiəŋ˧˥ tʂiə̰k˩˧ | tʰwiəŋ˧˧ tʂiək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰwiən˧˥ tʂiət˩˩ | tʰwiən˧˥˧ tʂiə̰t˩˧ |