Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
醛
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
醛
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
醛
U+919B
,
&
#37275;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-919B
←
醚
[U+919A]
CJK Unified Ideographs
醜
→
[U+919C]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
17
Bộ thủ
:
酉
+
10 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+919B
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
quán
(
quan
2
)
Phiên âm Hán-Việt
:
triết
,
thuyên
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
醛
(
Hoá học hữu cơ
)
Andehit
.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
醛
viết theo chữ
quốc ngữ
thuyên
,
triết
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰwiən
˧˧
ʨiət
˧˥
tʰwiəŋ
˧˥
tʂiə̰k
˩˧
tʰwiəŋ
˧˧
tʂiək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰwiən
˧˥
tʂiət
˩˩
tʰwiən
˧˥˧
tʂiə̰t
˩˧