鮰
Tra từ bắt đầu bởi | |||
鮰 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄏㄨㄟˊ
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄏㄨㄟˊ
- Tongyong Pinyin: huéi
- Wade–Giles: hui2
- Yale: hwéi
- Gwoyeu Romatzyh: hwei
- Palladius: хуэй (xuej)
- IPA Hán học (ghi chú): /xu̯eɪ̯³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
Tiếng Trung Quốc
sửaDanh từ
sửa鮰
Tiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa鮰
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- Từ 鮰 trên 字海 (叶典)