Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+9BB0, 鮰
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9BB0

[U+9BAF]
CJK Unified Ideographs
[U+9BB1]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “魚 06” ghi đè từ khóa trước, “石39”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Trung Quốc

sửa

Danh từ

sửa

  1. Một loại cá tầm, được tìm thấy ở Dương Tử.

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. Cách gọi khác của 𬶏 (wéi, “cá da trơn”).

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa