Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+9BB0, 鮰
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9BB0

[U+9BAF]
CJK Unified Ideographs
[U+9BB1]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa


Tiếng Trung Quốc sửa

Danh từ sửa

  1. Một loại cá tầm, được tìm thấy ở Dương Tử.

Tiếng Quan Thoại sửa

Danh từ sửa

  1. Cách gọi khác của 𬶏 (wéi, “cá da trơn”).

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa