Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
凟
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
凟
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Động từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
凟
U+51DF
,
&
#20959;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-51DF
←
凞
[U+51DE]
CJK Unified Ideographs
几
→
[U+51E0]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
17
Bộ thủ
:
冫
+
15 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+51DF
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
dú
(
du
2
)
Phiên âm Hán-Việt
:
độc
Tiếng Quan Thoại
sửa
Động từ
sửa
凟
Làm
khó chịu
,
quấy rầy
, hành động
thô lỗ
.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
凟
viết theo chữ
quốc ngữ
độc
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗə̰ʔwk
˨˩
ɗə̰wk
˨˨
ɗəwk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗəwk
˨˨
ɗə̰wk
˨˨