Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+9D40, 鵀
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9D40
鴿
[U+9D3F]
CJK Unified Ideographs
[U+9D41]

Tra cứu

sửa

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. (Động vật học) Chim đầu rìu.

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nhâm

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɲəm˧˧ɲəm˧˥ɲəm˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɲəm˧˥ɲəm˧˥˧