Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+9E6B, 鹫
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9E6B

[U+9E6A]
CJK Unified Ideographs
[U+9E6C]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 12 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “鳥 12” ghi đè từ khóa trước, “竹38”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. (Động vật học) Kền kền khoang cổ (ở Nam Mỹ).

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thứu, tựu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰiw˧˥ tḭʔw˨˩tʰɨ̰w˩˧ tɨ̰w˨˨tʰɨw˧˥ tɨw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨw˩˩ tɨw˨˨tʰɨw˩˩ tɨ̰w˨˨tʰɨ̰w˩˧ tɨ̰w˨˨