Tra từ bắt đầu bởi
𬉗

Chữ Hán

sửa
 
𬉗 U+2C257, 𬉗
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2C257
𬉖
[U+2C256]
CJK Unified Ideographs Extension E 𬉘
[U+2C258]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 14 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “水 14” ghi đè từ khóa trước, “己40”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Trung Quốc

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

𬉗

  1. Được sử dụng trong tên người Đài Loan.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa