Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+5B2B, 嬫
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5B2B

[U+5B2A]
CJK Unified Ideographs
[U+5B2C]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 14 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “女 14” ghi đè từ khóa trước, “幺-8”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Trung Quốc

sửa

Danh từ

sửa

  1. Một tên riêng của người phụ nữ thời cổ đại.

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. Xem 嬫#Tiếng Trung Quốc.

Tham khảo

sửa