Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+5B2B, 嬫
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5B2B

[U+5B2A]
CJK Unified Ideographs
[U+5B2C]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Trung Quốc sửa

Danh từ sửa

  1. Một tên riêng của người phụ nữ thời cổ đại.

Tiếng Quan Thoại sửa

Danh từ sửa

  1. Xem 嬫#Tiếng Trung Quốc.

Tham khảo sửa