鍋
Tra từ bắt đầu bởi | |||
鍋 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh
- Bính âm: guō (guo1)
- Phiên âm Hán-Việt: oa
- Chữ Hangul: 과
Tiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa鍋
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
鍋 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
waː˧˧ | waː˧˥ | waː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
wa˧˥ | wa˧˥˧ |