Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
鍋
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
鍋
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
鍋
U+934B
,
&
#37707;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-934B
←
鍊
[U+934A]
CJK Unified Ideographs
鍌
→
[U+934C]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
17
Bộ thủ
:
金
+
9 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+934B
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chữ Hán
giản thể
tương đương là:
锅
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
guō
(
guo
1
)
Phiên âm Hán-Việt
:
oa
Chữ
Hangul
:
과
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
鍋
Cái
xoong
.
Chảo
.
Lỗi, đổ
lỗi
.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
鍋
viết theo chữ
quốc ngữ
oa
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
waː
˧˧
waː
˧˥
waː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
wa
˧˥
wa
˧˥˧