Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
鍩
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
鍩
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
鍩
U+9369
,
&
#37737;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9369
←
鍨
[U+9368]
CJK Unified Ideographs
鍪
→
[U+936A]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
17
Bộ thủ
:
金
+
9 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+9369
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chữ Hán
giản thể
tương đương là:
锘
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
tiǎn
(
tian
3
)
Phiên âm Hán-Việt
:
nặc
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
鍩
(
Hóa học
)
Nobeli
.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
鍩
viết theo chữ
quốc ngữ
nặc
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
na̰ʔk
˨˩
na̰k
˨˨
nak
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nak
˨˨
na̰k
˨˨