鎇
Tra từ bắt đầu bởi | |||
鎇 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửaTiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa鎇
- (Hoá học) Americi.
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
鎇 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
muʔuj˧˥ mi˧˧ | muj˧˩˨ mi˧˥ | muj˨˩˦ mi˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mṵj˩˧ mi˧˥ | muj˧˩ mi˧˥ | mṵj˨˨ mi˧˥˧ |