Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Địa phương
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục theo thứ tự chữ cái
Đầu
0–9
A
Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
W
X
Y
Z
Trang trong thể loại “Địa phương”
Thể loại này chứa 84 trang sau, trên tổng số 84 trang.
B
ba khía
ba xạo
bạc mầu
bán dạo
bàn ủi
bạng nhạng
bánh ếch
bánh tráng
bánh ướt
bao bố
bảo sanh
bao tay
bao tời
bày vai
bén ngót
bi da
biết thỏm
bo bo
bổn
bông bụt
bu lu
búa xua
búi
buồn xo
bưu chánh
C
cà trớn
cắc
cắc củm
cầm cân nẩy mực
cấn cái
chân thực
con cúi
cơm chiên
cu
cưng
cười miếng chi
D
dềng dàng
dơ bẩn
Đ
đanh
để
đồ rau
E
em em
eo ếch
Ê
êm ro
êm rơ
H
hình
I
in hệt
in như
K
khảm
M
máy may
N
nhà trệt
nhằm nhò
nhỏ
Ô
ông gia
Ơ
ơn đức
ơn huệ
ơn nghĩa
Q
quá trời
quá xá
quải
quạt lúa
quàu quạu
quày
quần cụt
quần xà lỏn
quầy quả
R
ràng ràng
rào rạt
rồi đời
rờ
rũ rợi
T
trầm mình
U
u già
ui ui
um
un
un đức
Ư
ứ hơi
ướt nhèm
ướt rườn rượt
ướt rượt
ướt sượt
V
vừng
Y
y chang