Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đồ rau
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗo̤
˨˩
zaw
˧˧
ɗo
˧˧
ʐaw
˧˥
ɗo
˨˩
ɹaw
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗo
˧˧
ɹaw
˧˥
ɗo
˧˧
ɹaw
˧˥˧
Danh từ
sửa
đồ rau
(
địa phương
)
Xem
đầu rau
ông
đồ rau
Tham khảo
sửa
Đồ rau,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam