ướt rượt
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɨət˧˥ zɨə̰ʔt˨˩ | ɨə̰k˩˧ ʐɨə̰k˨˨ | ɨək˧˥ ɹɨək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɨət˩˩ ɹɨət˨˨ | ɨət˩˩ ɹɨə̰t˨˨ | ɨə̰t˩˧ ɹɨə̰t˨˨ |
Tính từ sửa
ướt rượt
- (địa phương) ướt đến mức như sũng những nước.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Đồng nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- Ướt rượt, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam