ướt rườn rượt
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɨət˧˥ zɨə̤n˨˩ zɨə̰ʔt˨˩ | ɨə̰k˩˧ ʐɨəŋ˧˧ ʐɨə̰k˨˨ | ɨək˧˥ ɹɨəŋ˨˩ ɹɨək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɨət˩˩ ɹɨən˧˧ ɹɨət˨˨ | ɨət˩˩ ɹɨən˧˧ ɹɨə̰t˨˨ | ɨə̰t˩˧ ɹɨən˧˧ ɹɨə̰t˨˨ |
Tính từ sửa
ướt rườn rượt
- (địa phương) Như ướt rượt (nhưng ý nhấn mạnh hơn).
Tham khảo sửa
- Ướt rườn rượt, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam