Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cắc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kak
˧˥
ka̰k
˩˧
kak
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kak
˩˩
ka̰k
˩˧
Danh từ
sửa
cắc
(
địa phương
,
cũ
)
Hào
.
Bạc
cắc
.
Không còn một
cắc
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
clack
Tham khảo
sửa
Cắc,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam