búa xua
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓwaː˧˥ swaː˧˧ | ɓṵə˩˧ suə˧˥ | ɓuə˧˥ suə˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓuə˩˩ suə˧˥ | ɓṵə˩˧ suə˧˥˧ |
Tính từ
sửabúa xua
- (địa phương, khẩu ngữ) Bát nháo và loạn xạ, không theo một trật tự nào cả.
- ăn nói búa xua
- chạy búa xua
Tham khảo
sửa- Búa xua, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam