Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhà trệt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲa̤ː
˨˩
ʨḛʔt
˨˩
ɲaː
˧˧
tʂḛt
˨˨
ɲaː
˨˩
tʂəːt
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲaː
˧˧
tʂet
˨˨
ɲaː
˧˧
tʂḛt
˨˨
Danh từ
sửa
nhà trệt
(
địa phương
)
nhà
chỉ có
một
tầng
, không có
gác
.
Một căn
nhà trệt
bên góc phố.
Tham khảo
sửa
Nhà trệt,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam