Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rào rạt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
za̤ːw
˨˩
za̰ːʔt
˨˩
ʐaːw
˧˧
ʐa̰ːk
˨˨
ɹaːw
˨˩
ɹaːk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹaːw
˧˧
ɹaːt
˨˨
ɹaːw
˧˧
ɹa̰ːt
˨˨
Tính từ
sửa
rào rạt
(
địa phương
)
Xem
dào dạt
Tham khảo
sửa
Rào rạt,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam