是
Tra từ bắt đầu bởi | |||
是 |
Chữ HánSửa đổi
|
Tra cứuSửa đổi
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Chuyển tựSửa đổi
- Chữ Latinh
- Phiên âm Hán-Việt: thị
- Bính âm: shì (shi4)
- Wade–Giles: shih4
Từ nguyênSửa đổi
Kim văn | Đại triện | Tiểu triện |
---|---|---|
TK 11–3 TCN |
Từ liên hệSửa đổi
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Âm thanh (nam giới) (tập tin)
Thán từSửa đổi
是
Từ dẫn xuấtSửa đổi
DịchSửa đổi
Động từSửa đổi
是
DịchSửa đổi
Đại từSửa đổi
是
DịchSửa đổi
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
是 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰḭʔ˨˩ | tʰḭ˨˨ | tʰi˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰi˨˨ | tʰḭ˨˨ |