是
Tra từ bắt đầu bởi | |||
是 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaBút thuận | |||
---|---|---|---|
Chuyển tự
sửa- Chữ Latinh
- Phiên âm Hán-Việt: thị
- Bính âm: shì (shi4)
- Wade–Giles: shih4
Từ nguyên
sửaSự tiến hóa của chữ 是 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Xuân Thu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) | |||
Giáp cốt văn | Kim văn | Kim văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Thẻ tre thời Tần | Shizhoupian script | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
Từ liên hệ
sửaTiếng Quan Thoại
sửaCách phát âm
sửaÂm thanh (nam giới) (tập tin)
Thán từ
sửa是
Từ dẫn xuất
sửaDịch
sửaĐộng từ
sửa是
Dịch
sửaĐại từ
sửa是
Dịch
sửaChữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
是 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰḭʔ˨˩ | tʰḭ˨˨ | tʰi˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰi˨˨ | tʰḭ˨˨ |