寔
Tra từ bắt đầu bởi | |||
寔 |
Chữ HánSửa đổi
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 12
- Bộ thủ: 宀 + 9 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+5BD4 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 식
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
寔
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
寔 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰə̰ʔt˨˩ tʰiə̰ʔt˨˩ tʰɨ̰ʔk˨˩ | tʰə̰k˨˨ tʰiə̰k˨˨ tʰɨ̰k˨˨ | tʰək˨˩˨ tʰiək˨˩˨ tʰɨk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰət˨˨ tʰiət˨˨ tʰɨk˨˨ | tʰə̰t˨˨ tʰiə̰t˨˨ tʰɨ̰k˨˨ |