Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
খালী
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Assam
1.1
Chuyển tự
1.2
Phó từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tính từ
Tiếng Assam
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
: khali
Phó từ
sửa
খালী
Chỉ
.
Đồng nghĩa
sửa
মাথোঁ
(mathü̃)
মাথোন
(mathün)
অকল
(okol)
কেৱল
(kewol)
Tính từ
sửa
খালী
Trống
,
rỗng
,
trống rỗng
,
trống không
.