wise
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwɑɪz/
Hoa Kỳ | [ˈwɑɪz] |
Tính từ
sửawise /ˈwɑɪz/
- Khôn, khôn ngoan.
- Có kinh nghiệm, từng tri, hiểu biết, lịch duyệt.
- to grow wiser — có nhiều kinh nghiệm hn
- with a wise wink of the eye — với cái nháy mắt hiểu biết
- to get wise to — hiểu, nhận thức được
- he came away none the wiser (as wise as he went) — no cũng chẳng biết gì hn trước
- Thông thạo.
- to look wise — có vẻ thông thạo
- Uyên bác.
- a wise man — một người uyên bác
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) láu, ma lanh, tài xoay.
- wise guy — người tài xoay
Thành ngữ
sửa- to put wise: Xem Put
- where ignorance is bliss, 'tis folly to be wise: Xem Ignorance
- wise after the event: Khôn ra thì chậm mất rồi.
Nội động từ
sửawise nội động từ /ˈwɑɪz/
Chia động từ
sửawise
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to wise | |||||
Phân từ hiện tại | wising | |||||
Phân từ quá khứ | wised | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wise | wise hoặc wisest¹ | wises hoặc wiseth¹ | wise | wise | wise |
Quá khứ | wised | wised hoặc wisedst¹ | wised | wised | wised | wised |
Tương lai | will/shall² wise | will/shall wise hoặc wilt/shalt¹ wise | will/shall wise | will/shall wise | will/shall wise | will/shall wise |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wise | wise hoặc wisest¹ | wise | wise | wise | wise |
Quá khứ | wised | wised | wised | wised | wised | wised |
Tương lai | were to wise hoặc should wise | were to wise hoặc should wise | were to wise hoặc should wise | were to wise hoặc should wise | were to wise hoặc should wise | were to wise hoặc should wise |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | wise | — | let’s wise | wise | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửawise /ˈwɑɪz/
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Cách, lối.
- in solemn wise — một cách long trọng
- in any wise — dù bằng cách nào
- in no wise — không có cách nào
Tham khảo
sửa- "wise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)