Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
wiən˧˧ ɓaːk˧˥wiəŋ˧˥ ɓa̰ːk˩˧wiəŋ˧˧ ɓaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
wiən˧˥ ɓaːk˩˩wiən˧˥˧ ɓa̰ːk˩˧

Từ nguyên

sửa
Uyên: sâu rộng; bác: rộng

Tính từ

sửa

uyên bác

  1. Xem uyên thâm
    Học thức uyên bác của một học giả.
  2. kiến thức sâu rộng
    kiến thức uyên bác
    một học giả uyên bác

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa
  • Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam