lịch duyệt
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lḭ̈ʔk˨˩ zwiə̰ʔt˨˩ | lḭ̈t˨˨ jwiə̰k˨˨ | lɨt˨˩˨ jwiək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lïk˨˨ ɟwiət˨˨ | lḭ̈k˨˨ ɟwiə̰t˨˨ |
Định nghĩa
sửalịch duyệt
- Từng trải nhiều, trông thấy và biết nhiều.
- Con người lịch duyệt.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "lịch duyệt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)