Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mạnh dạn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ma̰ʔjŋ
˨˩
za̰ːʔn
˨˩
ma̰n
˨˨
ja̰ːŋ
˨˨
man
˨˩˨
jaːŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
majŋ
˨˨
ɟaːn
˨˨
ma̰jŋ
˨˨
ɟa̰ːn
˨˨
Tính từ
sửa
mạnh
dạn
Táo bạo
,
dám
làm những
việc
mà nhiều người còn
e ngại
,
né tránh
.
Chủ trương
mạnh dạn
.
Mạnh dạn
phát biểu.
Mạnh dạn
sử dụng cán bộ trẻ.
Tham khảo
sửa
"
mạnh dạn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)